instructor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: instructor
Phát âm : /in'strʌktə/
+ danh từ
- người dạy, thầy giáo
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trợ giáo (đại học)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "instructor"
- Những từ có chứa "instructor":
drill instructor instructor instructorial instructorship - Những từ có chứa "instructor" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huấn luyện viên chính trị viên huấn luyện
Lượt xem: 212