instrumental
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: instrumental
Phát âm : /,instru'mentl/
+ tính từ
- dùng làm dụng cụ, dùng làm công cụ, dùng làm phương tiện
- (thuộc) dụng cụ, (thuộc) công cụ, (thuộc) phương tiện
- (âm nhạc) trinh diễn bằng nhạc khí, viết cho nhạc khí
- instrumental case
((ngôn ngữ học)) cách công cụ
- instrumental case
+ danh từ
- (âm nhạc) bản nhạc trình diễn bằng nhạc khí
- (ngôn ngữ học) cách công cụ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
implemental subservient
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "instrumental"
- Những từ có chứa "instrumental":
instrumental instrumentalism instrumentalist instrumentality - Những từ có chứa "instrumental" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khí nhạc trống cơm
Lượt xem: 712