--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
insurant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
insurant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insurant
Phát âm : /in'ʃuərənt/
+ danh từ
người được bảo hiểm
Lượt xem: 97
Từ vừa tra
+
insurant
:
người được bảo hiểm
+
dầu cá
:
fish-oildầu gan cá thucod-liver oil