--

insuring clause

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insuring clause

Phát âm : /in'ʃuəriɳ'klɔ:z/

+ danh từ

  • điều khoản bảo hiểm (quy định hình thức và mức bảo hiểm)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insuring clause"
  • Những từ có chứa "insuring clause" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    điều khoản điều
Lượt xem: 467