insurrection
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insurrection
Phát âm : /,insə'rekʃn/
+ danh từ
- sự nổi dậy, sự khởi nghĩa
- cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insurrection"
- Những từ có chứa "insurrection":
insurrection insurrectional insurrectionary insurrectionise insurrectionism insurrectionist insurrectionize - Những từ có chứa "insurrection" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Hoàng Hoa Thám Nhà Tây Sơn Duy Tân Phong Trào Yêu Nước Bình Định Thanh Hoá Hà Nội
Lượt xem: 679