integrated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: integrated+ Adjective
- giống một sinh vật sống ở cấu trúc hay sự phát triển; có cấu trúc
- không phân biệt (dành cho tất cả mọi người, không phân biệt giới tính, chủng tộc)
- được sáp nhập, hợp nhất, kết hợp
- được hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
structured incorporate incorporated merged unified - Từ trái nghĩa:
segregated unintegrated nonintegrated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "integrated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "integrated":
integrate integrity integrated
Lượt xem: 428