incorporated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incorporated
Phát âm : /in'kɔ:pəreitid/
+ tính từ
- sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ
- hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
corporate incorporate integrated merged unified
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incorporated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "incorporated":
incorporate incorporated - Những từ có chứa "incorporated":
incorporated incorporatedness - Những từ có chứa "incorporated" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngôn ngữ tết Chăm
Lượt xem: 418