--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
intellectuality
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
intellectuality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intellectuality
Phát âm : /'inti,lektju'æliti/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
tính chất trí thức
khả năng làm việc bằng trí óc
Lượt xem: 380
Từ vừa tra
+
intellectuality
:
tính chất trí thức
+
contiguous
:
kề nhau, giáp nhau, tiếp giáp (vườn, ruộng, nhà...); láng giềng, bên cạnhto be contiguous to something tiếp giáp với cái gì, gần với cái gìcontiguous angles (toán học) góc kề
+
craftsmanship
:
sự khéo léo, sự lành nghề, sự thạo nghề