--

interdictory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interdictory

Phát âm : /,intə'diktəri/

+ tính từ

  • (thuộc) sự cấm chỉ
  • (thuộc) sự khai trừ, (thuộc) sự huyền chức
  • (thuộc) sự ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá đường giao thông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interdictory"
Lượt xem: 284