introductory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: introductory
Phát âm : /,intrə'dʌktəri/ Cách viết khác : (introductive) /,intrə'dʌktiv/
+ tính từ
- để giới thiệu
- mở đầu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
prefatorial prefatory basic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "introductory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "introductory":
interdictory introductory - Những từ có chứa "introductory" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khơi mào đề dẫn nhập môn
Lượt xem: 845