--

interested

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interested

Phát âm : /'intristid/

+ tính từ

  • có quan tâm, thích thú, có chú ý
    • an interested spectator
      một khán giả chăm chú
  • có lợi ích riêng; có liên quan, có dính dáng; có cổ phần, có vốn đầu tư
  • không vô tư, cầu lợi
    • an interested aid
      sự viện trợ không vô tư
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interested"
Lượt xem: 464