self-interested
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-interested
Phát âm : /'self'intristid/
+ tính từ
- vụ lợi, ích kỷ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-interested"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "self-interested":
self-interest self-interested - Những từ có chứa "self-interested" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chí thú sở quan chơi bời Hà Tiên lân lịch sử
Lượt xem: 488