interface
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interface
Phát âm : /'intəfeis/
+ danh từ
- bề mặt chung (cho hai vật...); mặt phân giới
- những cái chung (của hai ngành học thuật...)
- the interface of chemistry and physics
những cái chung của hoá học và vật lý
- the interface of chemistry and physics
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
port user interface
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interface"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "interface":
interface interfuse interoffice interpage interpose - Những từ có chứa "interface":
command line interface interface
Lượt xem: 374