--

interlard

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interlard

Phát âm : /,intə'lɑ:d/

+ ngoại động từ

  • xen (tiếng nước ngoài, lời nguyền rủa...) vào (văn, lời nói)
    • to interlard one's lecture with quotation
      nói xen vào trong bài thuyết trình của mình những lời trích dẫn
  • (từ cổ,nghĩa cổ) để xen lẫn mỡ vào (với thịt để nấu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interlard"
Lượt xem: 236