interleaf
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interleaf
Phát âm : /,intəli:f/
+ danh từ
- tờ chen (tờ giấy xen vào trong sách, thường là bỏ trống để ghi)
- lời ghi chép trên tờ giấy chen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interleaf"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "interleaf":
interlap interleaf interleave interlope
Lượt xem: 137