interleave
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interleave
Phát âm : /,intə'li:v/
+ ngoại động từ
- chen (tờ chen) vào sách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interleave"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "interleave":
interlap interleaf interleave interlope
Lượt xem: 198