outing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outing
Phát âm : /'autiɳ/
+ danh từ
- cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
field day picnic excursion jaunt junket pleasure trip expedition sashay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "outing"
Lượt xem: 979