--

intermediatory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intermediatory

Phát âm : /,intə'mi:dieitəri/

+ tính từ

  • (thuộc) người làm môi giới, (thuộc) người làm trung gian, (thuộc) người hoà giải
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intermediatory"
Lượt xem: 287