intermediary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intermediary
Phát âm : /,intə'mi:djəri/
+ tính từ
- ở giữa
- trung gian, đóng vai trò hoà giải
+ danh từ
- người làm trung gian, người hoà giải
- vật ở giữa, vật trung gian
- hình thức trung gian, giai đoạn trung gian
- phương tiện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mediator go-between intermediator intercessor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intermediary"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intermediary":
intermediary intermediator intermediatory
Lượt xem: 504