intermittingly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intermittingly
Phát âm : /,intə'mitiɳli/
+ phó từ
- thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn, chập chờn
Lượt xem: 243
Từ vừa tra