synthesise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: synthesise
Phát âm : /'sinθisaiz/ Cách viết khác : (synthesise) /'sinθisaiz/ (synthetise) /'sinθitaiz/ (syntheti
+ ngoại động từ
- tổng hợp
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
analyze analyse break down dissect take apart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "synthesise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "synthesise":
syntheses synthesis synthesise synthesize synthetic synthetise synthetize
Lượt xem: 434