--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
interpretership
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
interpretership
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interpretership
Phát âm : /in'tə:pritəʃip/
+ danh từ
chức vị người phiên dịch
Lượt xem: 302
Từ vừa tra
+
interpretership
:
chức vị người phiên dịch
+
feud
:
(sử học) thái ấp, đất phong
+
data track
:
rãnh dữ liệu
+
cypress spurge
:
loài cây có tán thuộc Cựu thế giới gióng cây bách, mọc tự nhiên như một loài cỏ dại ở Mỹ
+
luống
:
Bedđánh mấy luống khoai langTo make some beds for sweet potatoTrồng mấy luống rauTo grow a few beds of vegetables. cutluống càyA cut made by a plough, a furrow