--

feud

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: feud

Phát âm : /fju:d/

+ danh từ

  • (sử học) thái ấp, đất phong
  • mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp
    • to be at deadly feud with somebody
      mang mối tử thù với ai
    • to sink a feud
      quên mối hận thù, giải mối hận th
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "feud"
Lượt xem: 567