feud
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: feud
Phát âm : /fju:d/
+ danh từ
- (sử học) thái ấp, đất phong
- mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp
- to be at deadly feud with somebody
mang mối tử thù với ai
- to sink a feud
quên mối hận thù, giải mối hận th
- to be at deadly feud with somebody
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "feud"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "feud":
fad faddy fade fat fate fated feat fed feed feet more... - Những từ có chứa "feud":
blood feud death-feud feud feudal feudalise feudalism feudalist feudalistic feudality feudalization more... - Những từ có chứa "feud" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cát cứ hiềm hận thù kết oán lửa hận thái ấp tư thù
Lượt xem: 617
Từ vừa tra