interwoven
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interwoven
Phát âm : /,intə'wi:və/
+ động từ interwove; interwoven
- dệt lẫn với nhau
- to interweave a nylon warp with a cotton weft
dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi ny lông với đường khổ bằng sợi bông
- to interweave a nylon warp with a cotton weft
- trộn lẫn với nhau; xen lẫn
- to interweave facts with fiction
xen lẫn sự thật với hư cấu
- to interweave facts with fiction
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
interlacing interlinking interlocking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interwoven"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "interwoven":
intervene interwoven
Lượt xem: 384