--

interwoven

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interwoven

Phát âm : /,intə'wi:və/

+ động từ interwove; interwoven

  • dệt lẫn với nhau
    • to interweave a nylon warp with a cotton weft
      dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi ny lông với đường khổ bằng sợi bông
  • trộn lẫn với nhau; xen lẫn
    • to interweave facts with fiction
      xen lẫn sự thật với hư cấu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interwoven"
Lượt xem: 376