--

intimately

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intimately

Phát âm : /'intimitli/

+ phó từ

  • thân mật, mật thiết
  • tường tận, sâu sắc
    • to know intimately something
      biết tường tận về cái gì
Từ liên quan
Lượt xem: 436