closely
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closely
Phát âm : /'klousli/
+ phó từ
- gần, gần gũi, thân mật
- closely related
có họ gần với nhau
- closely related
- chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau
- to pursure closely
theo sát
- closely written
viết sít vào nhau
- he resembles his father very closely
nó giống cha như đúc
- to pursure closely
- kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận
- to examine the question closely
nghiên cứu kỹ lưỡng vấn đề
- to examine the question closely
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
intimately nearly close tight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "closely"
- Những từ có chứa "closely":
closely closely held corporation closely-held closely-knit - Những từ có chứa "closely" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rá bố cục chít dõi tiếp nối gắn liền khảo vấn rập sát sao gặng more...
Lượt xem: 570