--

closely

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: closely

Phát âm : /'klousli/

+ phó từ

  • gần, gần gũi, thân mật
    • closely related
      có họ gần với nhau
  • chặt chẽ, khít, sát, sít vào nhau
    • to pursure closely
      theo sát
    • closely written
      viết sít vào nhau
    • he resembles his father very closely
      nó giống cha như đúc
  • kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận
    • to examine the question closely
      nghiên cứu kỹ lưỡng vấn đề
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "closely"
Lượt xem: 559