intoxicated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intoxicated
Phát âm : /in'tɔksikeitid/
+ tính từ
- say
- say sưa ((nghĩa bóng))
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
drunk inebriated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intoxicated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intoxicated":
intoxicate intoxicated - Những từ có chứa "intoxicated" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhiễm độc say
Lượt xem: 474