--

intoxicated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intoxicated

Phát âm : /in'tɔksikeitid/

+ tính từ

  • say
  • say sưa ((nghĩa bóng))
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intoxicated"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "intoxicated"
    intoxicate intoxicated
  • Những từ có chứa "intoxicated" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhiễm độc say
Lượt xem: 486

Từ vừa tra