intoxicate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intoxicate
Phát âm : /in'tɔksikeit/
+ ngoại động từ
- làm say
- làm say sưa ((nghĩa bóng))
- (y học) làm nhiễm độc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intoxicate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intoxicate":
indicate intoxicate intoxicated - Những từ có chứa "intoxicate":
intoxicate intoxicated
Lượt xem: 446