--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
intralinguistic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
intralinguistic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intralinguistic
+ Adjective
trong một ngôn ngữ cụ thể
Lượt xem: 321
Từ vừa tra
+
intralinguistic
:
trong một ngôn ngữ cụ thể
+
feint
:
(quân sự); (thể dục,thể thao) đòn nhử; ngón nhử
+
lai rai
:
dragging on; intermittent and light
+
enjoy
:
thích thú, khoái (cái gì)to enjoy an interesting book thích thú xem một cuốn sách hayto enjoy oneself thích thú, khoái trá