--

feint

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: feint

Phát âm : /feint/

+ danh từ

  • (quân sự); (thể dục,thể thao) đòn nhử; ngón nhử
  • sự giả vờ; sự giả cách

+ nội động từ

  • (quân sự); (thể dục,thể thao) ((thường) + at, upon, against) đánh nghi binh; đánh nhử

+ tính từ

  • (như) faint
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "feint"
Lượt xem: 669