introverted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: introverted+ Adjective
- thu mình vào trong, hướng vào nội tâm, tự suy xét nội tâm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
introspective self-examining - Từ trái nghĩa:
extrospective extroverted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "introverted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "introverted":
introvert introverted
Lượt xem: 569