introvert
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: introvert
Phát âm : /,introu'və:t/
+ danh từ
- cái lồng tụt vào trong (như ruột)
- (tâm lý học) người hay thu mình vào trong, người hay hướng vào nội tâm
- (thông tục) người nhút nhát
+ động từ
- lồng tụt vào trong
- (tâm lý học) thu mình vào trong, hướng vào nội tâm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "introvert"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "introvert":
introvert introverted - Những từ có chứa "introvert":
introvert introverted introvertish introvertive
Lượt xem: 376