--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
introvertish
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
introvertish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: introvertish
+ Adjective
hơi nội tâm
Lượt xem: 305
Từ vừa tra
+
introvertish
:
hơi nội tâm
+
leather-back
:
(động vật học) rùa luýt
+
cover letter
:
thư gửi cùng các tài liệu khác để cung cấp thông tin thêm
+
cheeseparing
:
hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn
+
chain letter
:
thư dây chuyền (mỗi người nhận phải chép ra nhiều bản rồi gửi cho người khác)