--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cover letter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cover letter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cover letter
+ Noun
thư gửi cùng các tài liệu khác để cung cấp thông tin thêm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cover letter"
Những từ có chứa
"cover letter"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
che đậy
ẩn nấp
huyết thư
đậy điệm
che lấp
rấp
chụp
che
bọc
chia
more...
Lượt xem: 573
Từ vừa tra
+
cover letter
:
thư gửi cùng các tài liệu khác để cung cấp thông tin thêm