intrusion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intrusion
Phát âm : /in'tru:ʤn/
+ danh từ
- sự ấn bừa, sự tống ấn, sự đưa bừa; sự bị ấn bừa, sự bị đưa bừa
- sự xâm phạm, sự xâm nhập
- sự bắt người khác phải chịu đựng mình
- (pháp lý) sự xâm phạm
- sự xâm nhập, thế xâm nhập
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
trespass encroachment violation usurpation invasion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intrusion"
- Những từ có chứa "intrusion":
electromagnetic intrusion intrusion intrusional
Lượt xem: 573