invasion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invasion
Phát âm : /in'veiʤn/
+ danh từ
- sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn
- sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng tư...)
- sự lan tràn, sự tràn ngập
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
encroachment intrusion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "invasion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "invasion":
impassion infusion invasion - Những từ có chứa "invasion" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Nguyễn Trãi Thanh Hoá Duy Tân Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 511