invalidhood
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invalidhood
Phát âm : /'invəli:dhud/ Cách viết khác : (invalidism) /'invəli:dizm/
+ danh từ
- tình trạng bệnh tật, tình trạng tàn tật, tình trạng tàn phế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "invalidhood"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "invalidhood":
invalidhood invalidated
Lượt xem: 371