invalidated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invalidated+ Adjective
- bị làm cho mất hiệu lực pháp lý
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "invalidated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "invalidated":
invalidate invalidhood invalidity invalidated
Lượt xem: 518