invariability
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invariability
Phát âm : /in'veəriə'biliti/ Cách viết khác : (invariableness) /in'veəriəblnis/
+ danh từ
- tính không thay đổi, tính cố định
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
invariableness invariance evenness - Từ trái nghĩa:
variability variableness variance unevenness
Lượt xem: 368