variance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: variance
Phát âm : /'veəriəns/
+ danh từ
- sự khác nhau, sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự mâu thuẫn
- words are at variance with the facts
lời nói không đi đôi với việc làm
- words are at variance with the facts
- sự xích mích; mối bất hoà
- to be at variance with someone
xích mích (mâu thuẫn) với ai
- to be at variance with someone
- sự thay đổi (về thời tiết...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
variation variability variableness discrepancy disagreement divergence division variant - Từ trái nghĩa:
invariability invariableness invariance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "variance"
- Những từ có chứa "variance":
at variance covariance variance
Lượt xem: 476