inventive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inventive
Phát âm : /in'ventiv/
+ tính từ
- có tài phát minh, có tài sáng chế; có óc sáng tạo; đầy sáng tạo
- để phát minh, để sáng chế; để sáng tạo
- (thuộc) sự phát minh, (thuộc) sự sáng chế, (thuộc) sự sáng tạo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inventive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inventive":
infinitive inventive - Những từ có chứa "inventive":
inventive inventiveness uninventive
Lượt xem: 321