inventiveness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inventiveness
Phát âm : /in'ventivnis/
+ danh từ
- tài phát minh, tài sáng chế, óc sáng tạo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ingeniousness ingenuity cleverness
Lượt xem: 385