--

inverse

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inverse

Phát âm : /'in'və:s/

+ tính từ

  • ngược lại
  • (toán học) ngược, nghịch đảo
    • inverse ratio
      tỷ số ngược

+ danh từ

  • cái ngược lại; điều ngược lại
  • (toán học) số nghịch đảo
Từ liên quan
Lượt xem: 482