inviolableness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inviolableness
Phát âm : /in,vaiələ'biliti/ Cách viết khác : (inviolableness) /in'vaiələblnis/
+ danh từ
- tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inviolableness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inviolableness":
invaluableness inviolableness
Lượt xem: 288