--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
invulnerable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
invulnerable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invulnerable
Your browser does not support the audio element.
+ Adjective
không thể bị tấn công được, không thể bị đánh chiếm
Lượt xem: 251
Từ vừa tra
+
invulnerable
:
không thể bị tấn công được, không thể bị đánh chiếm
+
cải bẹ
:
Field cabbage
+
popularise
:
đại chúng hoá
+
disavowable
:
có thể bị chối bỏ, không nhận, từ bỏ
+
occupation
:
sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóngthe occupation of the city sự chiếm đóng thành phố