--

occupation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: occupation

Phát âm : /,ɔkju'peiʃn/

+ danh từ

  • sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng
    • the occupation of the city
      sự chiếm đóng thành phố
  • sự ở (một ngôi nhà)
  • thời hạn thuê
  • nghề nghiệp; công việc, việc làm
    • to look for an occupation
      tìm việc làm
    • what is your occupation?
      anh làm nghề gì?
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "occupation"
Lượt xem: 497