occupation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: occupation
Phát âm : /,ɔkju'peiʃn/
+ danh từ
- sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng
- the occupation of the city
sự chiếm đóng thành phố
- the occupation of the city
- sự ở (một ngôi nhà)
- thời hạn thuê
- nghề nghiệp; công việc, việc làm
- to look for an occupation
tìm việc làm
- what is your occupation?
anh làm nghề gì?
- to look for an occupation
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
occupancy moving in military control business job line of work line
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "occupation"
- Những từ có chứa "occupation":
inoccupation occupation occupational occupational hazard occupational therapy preoccupation reoccupation - Những từ có chứa "occupation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuyên nghề nghiệp cảm khái nghề ăn sương làng Hà Nội
Lượt xem: 486