irascible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: irascible
Phát âm : /i'ræsibl/
+ tính từ
- nóng tính, dễ cáu, dễ nổi giận
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
choleric hotheaded hot-tempered quick-tempered short-tempered
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "irascible"
- Những từ có chứa "irascible":
irascible irascibleness
Lượt xem: 411