--

short-tempered

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: short-tempered

Phát âm : /'ʃɔ:t'tempəd/

+ tính từ

  • hay cáu, nóng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "short-tempered"
Lượt xem: 439