--

ironed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ironed

+ Adjective

  • (vải, hay quần áo) được là ủi, được làm cho phẳng phiu bằng bàn là nóng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ironed"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ironed"
    ironwood ironed
Lượt xem: 394