--

wrinkled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wrinkled

Phát âm : /'riɳkld/

+ tính từ

  • nhăn, nhăn nheo
  • gợn sóng lăn tăn
  • nhàu (quần áo)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wrinkled"
Lượt xem: 371